Danh sách

Kyongbo Cefoxitin inj 1g

0
Kyongbo Cefoxitin inj 1g - SĐK VN-21340-18 - Khoáng chất và Vitamin. Kyongbo Cefoxitin inj 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Jeitin

0
Jeitin - SĐK VN-21226-18 - Khoáng chất và Vitamin. Jeitin Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Exitin 1g

0
Exitin 1g - SĐK VD-19342-13 - Khoáng chất và Vitamin. Exitin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Elisen 1g

0
Elisen 1g - SĐK VD-19467-13 - Khoáng chất và Vitamin. Elisen 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion

0
Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion - SĐK VN-21400-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Kyongbo Cefoxitin inj 1g

0
Kyongbo Cefoxitin inj 1g - SĐK VN-21340-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kyongbo Cefoxitin inj 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Jeitin

0
Jeitin - SĐK VN-21226-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Jeitin Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Exitin 1g

0
Exitin 1g - SĐK VD-19342-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Exitin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Elisen 1g

0
Elisen 1g - SĐK VD-19467-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Elisen 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion

0
Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion - SĐK VN-21400-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g