Danh sách

Tenafotin 1000

0
Tenafotin 1000 - SĐK VD-23019-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Fisulty 1 g

0
Fisulty 1 g - SĐK VD-24715-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fisulty 1 g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cefoxitin Glomed 1g

0
Cefoxitin Glomed 1g - SĐK VD-24162-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Glomed 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Vicefoxitin 1g

0
Vicefoxitin 1g - SĐK VD-27146-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicefoxitin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cefoxitin Gerda 1G

0
Cefoxitin Gerda 1G - SĐK VN-20445-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Gerda 1G Bột pha dung dịch tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc Shinxetin - SĐK VD-22335-15

Shinxetin

0
Shinxetin - SĐK VD-22335-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinxetin Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc Bifotin 1g - SĐK VD-29950-18

Bifotin 1g

0
Bifotin 1g - SĐK VD-29950-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifotin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g