Trang chủ 2020
Danh sách
Tenafotin 1000
Tenafotin 1000 - SĐK VD-23019-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g
Fisulty 1 g
Fisulty 1 g - SĐK VD-24715-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fisulty 1 g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Cefoxitin Glomed 1g
Cefoxitin Glomed 1g - SĐK VD-24162-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Glomed 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Vicefoxitin 1g
Vicefoxitin 1g - SĐK VD-27146-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicefoxitin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Cefoxitin Gerda 1G
Cefoxitin Gerda 1G - SĐK VN-20445-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Gerda 1G Bột pha dung dịch tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Shinxetin
Shinxetin - SĐK VD-22335-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinxetin Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Bifotin 1g
Bifotin 1g - SĐK VD-29950-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifotin 1g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g