Danh sách

Fixnat 100

0
Fixnat 100 - SĐK VD-21538-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fixnat 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Doximpak 100 tab

0
Doximpak 100 tab - SĐK VD-21588-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doximpak 100 tab Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cefpodoxime 100

0
Cefpodoxime 100 - SĐK VD-21291-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxime 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Ceforipin 100

0
Ceforipin 100 - SĐK VD-20480-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceforipin 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cefpodoxim 100

0
Cefpodoxim 100 - SĐK VD-20676-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cefpodoxim 100-US

0
Cefpodoxim 100-US - SĐK VD-21466-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100-US Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cefpodoxim 100

0
Cefpodoxim 100 - SĐK VD-22447-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100 Thuốc bột uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Ofpexim 100

0
Ofpexim 100 - SĐK VD-24515-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofpexim 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Medxil 100

0
Medxil 100 - SĐK VD-24168-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medxil 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Ceodox 100

0
Ceodox 100 - SĐK VD-24163-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceodox 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg