Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpodoxime
Cefpodoxime - SĐK VD-24182-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxime Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Maxxcefdox 100
Maxxcefdox 100 - SĐK VD-27785-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxxcefdox 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Imedoxim 100
Imedoxim 100 - SĐK VD-27890-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Ingaron 100 DST
Ingaron 100 DST - SĐK VD-28103-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ingaron 100 DST Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Fodoxim 100
Fodoxim 100 - SĐK VD-26039-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fodoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Alexdoxim 100
Alexdoxim 100 - SĐK VD-27655-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alexdoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Tendipoxim 100
Tendipoxim 100 - SĐK VD-21633-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tendipoxim 100 Thuốc bột uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Dutixim 100
Dutixim 100 - SĐK VD-18265- 13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dutixim 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Emfoxim 100
Emfoxim 100 - SĐK VN-19874-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emfoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Vidlezine-B 100
Vidlezine-B 100 - SĐK VN-18386-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vidlezine-B 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg