Danh sách

Rolxexim

0
Rolxexim - SĐK VN-18284-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rolxexim Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Poan-200

0
Poan-200 - SĐK VN-17657-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poan-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Ofiss 200

0
Ofiss 200 - SĐK VN-18459-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofiss 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Gamincef 200

0
Gamincef 200 - SĐK VN-18092-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gamincef 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Eudoxime 200

0
Eudoxime 200 - SĐK VD-21627-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eudoxime 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Dobixime 200 mg

0
Dobixime 200 mg - SĐK VD-21017-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dobixime 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Docemid 200

0
Docemid 200 - SĐK VN-18439-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Docemid 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpodoxim 200

0
Cefpodoxim 200 - SĐK VD-20866-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg

0
Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg - SĐK VN-18438-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpovera

0
Cefpovera - SĐK VD-20519-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg