Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpovera 200
Cefpovera 200 - SĐK VD-32251-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpovera 200 Cap
Cefpovera 200 Cap - SĐK VD-32252-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 200 Cap Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Bospicine 200
Bospicine 200 - SĐK VD-31761-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bospicine 200 Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc) - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Vudu-cefpodoxim 200
Vudu-cefpodoxim 200 - SĐK VD-32892-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vudu-cefpodoxim 200 Viên nang cứng (màu đỏ) - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Ludox 200
Ludox 200 - SĐK VN-22136-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Microcef-200DT
Microcef-200DT - SĐK VN-22175-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Microcef-200DT Viên nén phân tán không bao - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpodoxime-MKP 200
Cefpodoxime-MKP 200 - SĐK VD-33007-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxime-MKP 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Bostolox 200
Bostolox 200 - SĐK VD-32801-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostolox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Podoxime 200
Podoxime 200 - SĐK VD-23724-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podoxime 200 TCCS - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefodomid 200
Cefodomid 200 - SĐK VD-24228-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefodomid 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg