Danh sách

Cezorox

0
Cezorox - SĐK VD-20696-14 - Thuốc khác. Cezorox Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Thuốc Beejetazim inj. 1g - SĐK VN-17860-14

Beejetazim inj. 1g

0
Beejetazim inj. 1g - SĐK VN-17860-14 - Thuốc khác. Beejetazim inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Tenamyd-ceftazidime 1000

0
Tenamyd-ceftazidime 1000 - SĐK VD-19447-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Trixdim

0
Trixdim - SĐK VN-17190-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trixdim Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Newfazidim Inj.

0
Newfazidim Inj. - SĐK VN-17137-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newfazidim Inj. Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Klocedim

0
Klocedim - SĐK VN-17303-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Klocedim Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Ceftazivit

0
Ceftazivit - SĐK VN-16623-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazivit Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Tofdim Inj.

0
Tofdim Inj. - SĐK VN-18058-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tofdim Inj. Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Tazidif 1g/3ml

0
Tazidif 1g/3ml - SĐK VN-17686-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazidif 1g/3ml Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Rosalin 1g

0
Rosalin 1g - SĐK VD-20829-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosalin 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g