Danh sách

Demozidim

0
Demozidim - SĐK VN-18291-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Demozidim Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Prascal

0
Prascal - SĐK VD-25045-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Prascal Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Keftazim

0
Keftazim - SĐK VN-19741-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Keftazim Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Cefzidimstad 1g

0
Cefzidimstad 1g - SĐK VD-24427-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefzidimstad 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Ceftidin 1g

0
Ceftidin 1g - SĐK VN-20029-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftidin 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Yutazim Inj.

0
Yutazim Inj. - SĐK VN-20336-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Yutazim Inj. Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Fortum

0
Fortum - SĐK VN-20515-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortum Bột pha tiêm hay truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Parzidim 1g

0
Parzidim 1g - SĐK VN-21089-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Parzidim 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 1g

Ceftazidime EG 1g

0
Ceftazidime EG 1g - SĐK VD-25383-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime EG 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g
Thuốc Imezidim 1g - SĐK VD-26848-17

Imezidim 1g

0
Imezidim 1g - SĐK VD-26848-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imezidim 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g