Danh sách

Cetrimaz

0
Cetrimaz - SĐK VD-21962-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cetrimaz Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-20867-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Axosin 1gm IV Injection

0
Axosin 1gm IV Injection - SĐK VN-17963-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Axosin 1gm IV Injection Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Vaxcel Ceftriaxone-1G Injection

0
Vaxcel Ceftriaxone-1G Injection - SĐK VN-19214-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaxcel Ceftriaxone-1G Injection Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Medaxone 1g

0
Medaxone 1g - SĐK VN-18932-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxone 1g Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Korixone Inj.

0
Korixone Inj. - SĐK VN-19513-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Korixone Inj. Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Fasdizone

0
Fasdizone - SĐK VN-19413-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fasdizone Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Celetran

0
Celetran - SĐK VN-18621-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celetran Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Beecetrax Inj. 1g

0
Beecetrax Inj. 1g - SĐK VN-19488-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Beecetrax Inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Trexon

0
Trexon - SĐK VN-19742-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trexon Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g