Danh sách

Ceftriject

0
Ceftriject - SĐK VN-20780-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriject Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g

Ceftrione 1g

0
Ceftrione 1g - SĐK VD-28233-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftrione 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

llftriaxone injection 1g

0
llftriaxone injection 1g - SĐK VN-20962-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. llftriaxone injection 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Kbtriaxone injection

0
Kbtriaxone injection - SĐK VN-21028-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kbtriaxone injection Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-24027-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftriaxon EG 1g/3,5ml

0
Ceftriaxon EG 1g/3,5ml - SĐK VD-26403-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon EG 1g/3,5ml Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftriaxon EG 1g/10ml

0
Ceftriaxon EG 1g/10ml - SĐK VD-26402-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon EG 1g/10ml Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Shinpoog Cefaxone

0
Shinpoog Cefaxone - SĐK VD-21504-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinpoog Cefaxone Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Thuốc Tartriakson - SĐK VN-20350-17

Tartriakson

0
Tartriakson - SĐK VN-20350-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tartriakson Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g

Ceftrividi

0
Ceftrividi - SĐK VD-31976-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftrividi Thuốc tiêm bột - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g