Danh sách

Cefuroxim 1,5g

0
Cefuroxim 1,5g - SĐK VD-23727-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 1,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Cefurel 1.5g

0
Cefurel 1.5g - SĐK VD-24028-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurel 1.5g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Biofumoksym

0
Biofumoksym - SĐK VN-19303-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofumoksym Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Alkoxime 1.5g

0
Alkoxime 1.5g - SĐK VN-19554-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alkoxime 1.5g Bột pha tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Kbfroxime Injection

0
Kbfroxime Injection - SĐK VN-20545-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kbfroxime Injection Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Kimacef

0
Kimacef - SĐK VN-20684-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kimacef Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Bifumax 1,5g

0
Bifumax 1,5g - SĐK VD-21232-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifumax 1,5g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g