Danh sách

Joeton injection

0
Joeton injection - SĐK VN-21308-18 - Khoáng chất và Vitamin. Joeton injection Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Furoxingo 750

0
Furoxingo 750 - SĐK VN-21284-18 - Khoáng chất và Vitamin. Furoxingo 750 Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefurofast 750

0
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Joeton injection

0
Joeton injection - SĐK VN-21308-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Joeton injection Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Furoxingo 750

0
Furoxingo 750 - SĐK VN-21284-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Furoxingo 750 Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefurofast 750

0
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Vitaroxima

0
Vitaroxima - SĐK VN-16626-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitaroxima Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Newtiroxim Inj

0
Newtiroxim Inj - SĐK VN-17558-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtiroxim Inj Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Hwaxim Inj.

0
Hwaxim Inj. - SĐK VN-17447-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hwaxim Inj. Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefoprim 750

0
Cefoprim 750 - SĐK VN-17383-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoprim 750 Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg