Danh sách

Lydoxim

0
Lydoxim - SĐK VN-18237-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lydoxim Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefuroxime-synto 750mg

0
Cefuroxime-synto 750mg - SĐK VN-18253-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime-synto 750mg Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Kbcefumem injection

0
Kbcefumem injection - SĐK VN-19220-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kbcefumem injection Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Haginat 750mg

0
Haginat 750mg - SĐK VD-22236-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 750mg Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Biofumoksym

0
Biofumoksym - SĐK VN-19304-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofumoksym Bột pha dung dịch hoặc hỗn dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Ribotacin

0
Ribotacin - SĐK VD-25046-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ribotacin Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefuroxim 0,75g

0
Cefuroxim 0,75g - SĐK VD-25799-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 0,75g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Acurox 750mg

0
Acurox 750mg - SĐK VN-19549-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acurox 750mg Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Receant

0
Receant - SĐK VN-20716-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Receant Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Medaxetine 750g

0
Medaxetine 750g - SĐK VN-20312-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxetine 750g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg