Danh sách

Jeilbracolin Inj.

0
Jeilbracolin Inj. - SĐK VN-11366-10 - Thuốc hướng tâm thần. Jeilbracolin Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Hawonhikoline Inj.

0
Hawonhikoline Inj. - SĐK VN-14195-11 - Thuốc hướng tâm thần. Hawonhikoline Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Hawonhikoline Inj.

0
Hawonhikoline Inj. - SĐK VN-14195-11 - Thuốc hướng tâm thần. Hawonhikoline Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Cirkid

0
Cirkid - SĐK VN-13143-11 - Thuốc hướng tâm thần. Cirkid Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Neurocoline

0
Neurocoline - SĐK VN-15162-12 - Thuốc hướng tâm thần. Neurocoline Dung dịch uống dạng nhỏ giọt - Citicoline Sodium

Tisunane 125

0
Tisunane 125 - SĐK VN-14873-12 - Thuốc hướng tâm thần. Tisunane 125 Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Tisunane 250

0
Tisunane 250 - SĐK VN-14874-12 - Thuốc hướng tâm thần. Tisunane 250 Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Jeilcitimex

0
Jeilcitimex - SĐK VN-15326-12 - Thuốc hướng tâm thần. Jeilcitimex Dung dịch tiêm - Citicoline sodium

Lepri Inj.

0
Lepri Inj. - SĐK VN-15456-12 - Thuốc hướng tâm thần. Lepri Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium

Danolon 125

0
Danolon 125 - SĐK VN-14862-12 - Thuốc hướng tâm thần. Danolon 125 Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium