Danh sách

Clintaxin

0
Clintaxin - SĐK VN-2503-06 - Khoáng chất và Vitamin. Clintaxin Thuốc tiêm 600mg/4ml Clindamycin - Clindamycin phosphate

Clindesse

0
Clindesse - SĐK VN-5424-10 - Thuốc khác. Clindesse Kem bơm âm đạo - Clindamycin Phosphate
Thuốc Dalacin T - SĐK VN-2446-06

Dalacin T

0
Dalacin T - SĐK VN-2446-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dalacin T Dung dịch dùng ngoài-1% - Clindamycin phosphate
Thuốc T3 Mycin - SĐK VN-13182-11

T3 Mycin

0
T3 Mycin - SĐK VN-13182-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. T3 Mycin Gel - Clindamycin phosphate

Unilimadia 300mg

0
Unilimadia 300mg - SĐK VN-2363-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unilimadia 300mg Thuốc tiêm-300mg Clindamycin - Clindamycin phosphate

Unilimadia 600mg

0
Unilimadia 600mg - SĐK VN-2364-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unilimadia 600mg Thuốc tiêm-600mg Clindamycin - Clindamycin phosphate

Clintaxin

0
Clintaxin - SĐK VN-2503-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clintaxin Thuốc tiêm 600mg/4ml Clindamycin - Clindamycin phosphate

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-4551-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate

Vioclin 600

0
Vioclin 600 - SĐK VN-7907-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vioclin 600 Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate

Parsavon Topical solution 1%

0
Parsavon Topical solution 1% - SĐK VN-7752-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Parsavon Topical solution 1% Dung dịch - Clindamycin phosphate