Danh sách

Dalacin T

0
Dalacin T - SĐK VN-7785-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin T Dung dịch dùng ngoài - Clindamycin phosphate

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-10464-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm truyền - Clindamycin phosphate

Fukanzol

0
Fukanzol - SĐK VN-12231-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fukanzol Bột đông khô để pha tiêm - Clindamycin phosphate

Unilimadin 300mg

0
Unilimadin 300mg - SĐK VN-15573-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unilimadin 300mg Thuốc tiêm - Clindamycin phosphate

Unilimadin 600mg

0
Unilimadin 600mg - SĐK VN-15574-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unilimadin 600mg Thuốc tiêm - Clindamycin phosphate

Clintaxin

0
Clintaxin - SĐK VN-14454-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clintaxin Thuốc tiêm - Clindamycin phosphate
Thuốc Clindacine - SĐK VD-18003-12

Clindacine

0
Clindacine - SĐK VD-18003-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindacine Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate
Thuốc Clindacine - SĐK VD-18004-12

Clindacine

0
Clindacine - SĐK VD-18004-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindacine Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate