Danh sách

Zenozar 1000

0
Zenozar 1000 - SĐK VN-0847-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenozar 1000 Bột pha tiêm-1000mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Zenozar 200

0
Zenozar 200 - SĐK VN-0848-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenozar 200 Bột pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Sungemtaz 1g

0
Sungemtaz 1g - SĐK VN1-736-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 1g Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Sungemtaz 200mg

0
Sungemtaz 200mg - SĐK VN1-737-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 200mg Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemzar

0
Gemzar - SĐK VN1-730-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcired 1000

0
Gemcired 1000 - SĐK VN-1700-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcired 1000 Bột đông khô pha tiêm-1000mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Gemcired 200

0
Gemcired 200 - SĐK VN-0795-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcired 200 Bột đông khô tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Gemcitabine Hydrochloride

0
Gemcitabine Hydrochloride - SĐK VN1-713-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitabine Hydrochloride 200mg

0
Gemcitabine Hydrochloride 200mg - SĐK VN1-714-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride 200mg Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine hydrochloride

Gecitabine injection 200mg

0
Gecitabine injection 200mg - SĐK VN-4394-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gecitabine injection 200mg Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride