Danh sách

DBL Gemcitabine for injection

0
DBL Gemcitabine for injection - SĐK VN-14988-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. DBL Gemcitabine for injection Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine hydrochloride

DBL Gemcitabine for injection

0
DBL Gemcitabine for injection - SĐK VN-14989-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. DBL Gemcitabine for injection Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine hydrochloride

Gemcired 200

0
Gemcired 200 - SĐK VN-15043-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcired 200 Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitabin “Ebewe”

0
Gemcitabin "Ebewe" - SĐK VN-14665-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Gemcitabine hydrochloride

Gemibine 1000

0
Gemibine 1000 - SĐK VN-15473-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 1000 Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine hydrochloride