Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicina Solfato 80mg/2ml
Gentamicina Solfato 80mg/2ml - SĐK VD-1330-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicina Solfato 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamycin injection B.P
Gentamycin injection B.P - SĐK VN-1740-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin injection B.P Dung dịch tiêm-40mg/ml - Gentamicin sulfate
Gentamycin Sulfate
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-1156-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg Gentamycin/2ml - Gentamicin sulfate
Gentamycin Sulfate
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0813-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg/2ml Gentamycin - Gentamicin sulfate
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VD-1289-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-3489-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin Fisiopharma
Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin Fisiopharma Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 40mg/1ml
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VD-1288-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 0,3%-5ml
Gentamicin 0,3%-5ml - SĐK V127-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3%-5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Gentamicin sulfate
Genoptic Liquifilm
Genoptic Liquifilm - SĐK VN-1574-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Genoptic Liquifilm Dung dịch nhỏ mắt-0,3% - Gentamicin sulfate