Danh sách

Gentamicina Solfato 80mg/2ml

0
Gentamicina Solfato 80mg/2ml - SĐK VD-1330-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicina Solfato 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamycin injection B.P

0
Gentamycin injection B.P - SĐK VN-1740-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin injection B.P Dung dịch tiêm-40mg/ml - Gentamicin sulfate

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-1156-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg Gentamycin/2ml - Gentamicin sulfate

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0813-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg/2ml Gentamycin - Gentamicin sulfate

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VD-1289-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-3489-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate
Thuốc Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04

Gentamicin Fisiopharma

0
Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin Fisiopharma Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 40mg/1ml

0
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VD-1288-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 0,3%-5ml

0
Gentamicin 0,3%-5ml - SĐK V127-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3%-5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Gentamicin sulfate

Genoptic Liquifilm

0
Genoptic Liquifilm - SĐK VN-1574-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Genoptic Liquifilm Dung dịch nhỏ mắt-0,3% - Gentamicin sulfate