Danh sách

Gentamicin 40mg/2ml

0
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-101-01 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80

0
Gentamicin 80 - SĐK V173-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80 Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg

0
Gentamicin 80mg - SĐK V2-H08-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-093-01 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V144-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNB-2084-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNB-3102-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VN-7733-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VN-7979-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-173-02 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin