Danh sách

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V31-H04-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin Ferein

0
Gentamicin Ferein - SĐK VN-8923-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Ferein Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin Injection 40mg ‘Oriental’

0
Gentamicin Injection 40mg 'Oriental' - SĐK VN-8523-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Injection 40mg 'Oriental' Dung dịch tiêm - Gentamicin
Thuốc Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 40mg/2ml

0
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-101-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80

0
Gentamicin 80 - SĐK V173-H05-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80 Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg

0
Gentamicin 80mg - SĐK V2-H08-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-093-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V144-H05-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNB-2084-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin