Danh sách

Irenax

0
Irenax - SĐK VN1-138-09 - Thuốc khác. Irenax Dung dịch đậm đặc để truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irenax

0
Irenax - SĐK VN1-138-09 - Thuốc khác. Irenax Dung dịch đậm đặc để truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN1-124-09 - Thuốc khác. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN1-125-09 - Thuốc khác. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN1-125-09 - Thuốc khác. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN1-124-09 - Thuốc khác. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irnocam 100

0
Irnocam 100 - SĐK VN-12430-11 - Thuốc khác. Irnocam 100 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irnocam 40

0
Irnocam 40 - SĐK VN-12431-11 - Thuốc khác. Irnocam 40 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irinotecan Teva

0
Irinotecan Teva - SĐK VN1-658-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan Teva dung dịch đậm đặc pha tiêm - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irinotecan Teva

0
Irinotecan Teva - SĐK VN1-659-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan Teva dung dịch đậm đặc pha tiêm - Irinotecan Hydrochloride trihydrate