Danh sách

Natydine

0
Natydine - SĐK VD-33142-19 - Thuốc khác. Natydine Viên nén - Loratadin 10 mg

Loratadine 10 mg

0
Loratadine 10 mg - SĐK VD-20593-14 - Thuốc tim mạch. Loratadine 10 mg Viên nén - Loratadin 10 mg

Loratadine Savi 10

0
Loratadine Savi 10 - SĐK VD-19439-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine Savi 10 Viên nén - Loratadin 10 mg

Lohatidin

0
Lohatidin - SĐK VD-19275-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lohatidin Viên nang cứng - Loratadin 10 mg

Alorax

0
Alorax - SĐK VD-19115-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Alorax Viên nén dài - Loratadin 10 mg

Lornine

0
Lornine - SĐK VD-21839-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lornine Viên nén bao phim - Loratadin 10 mg

Vaco Loratadine

0
Vaco Loratadine - SĐK VD-22567-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Vaco Loratadine Viên nén - Loratadin 10 mg

Meyertadin

0
Meyertadin - SĐK VD-23907-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Meyertadin Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá) - Loratadin 10 mg

Ticevis

0
Ticevis - SĐK VN-18781-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ticevis Viên nén - Loratadin 10 mg

Dohistin 10 mg

0
Dohistin 10 mg - SĐK VD-23239-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Dohistin 10 mg Viên nén - Loratadin 10 mg;