Danh sách

Loratadin Stada 10 mg

0
Loratadin Stada 10 mg - SĐK VD-23354-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadin Stada 10 mg Viên nén - Loratadin 10 mg
Thuốc Medi-Loratadin - SĐK VD-22181-15

Medi-Loratadin

0
Medi-Loratadin - SĐK VD-22181-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Medi-Loratadin Viên nén - Loratadin 10 mg

Loratin 10

0
Loratin 10 - SĐK VN-20084-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratin 10 Viên nén bao phim - Loratadin 10 mg

Lonlor

0
Lonlor - SĐK VN-20868-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lonlor Viên nén - Loratadin 10 mg

Arclenxyl

0
Arclenxyl - SĐK VD-26639-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Arclenxyl Viên nang cứng (vàng-xanh) - Loratadin 10 mg

Bivaltax

0
Bivaltax - SĐK VD-27674-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Bivaltax Viên nén ngậm - Loratadin 10 mg

Usarad

0
Usarad - SĐK VD-28747-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Usarad Viên nang mềm - Loratadin 10 mg

Ustadin

0
Ustadin - SĐK VD-29578-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ustadin Viên nang mềm - Loratadin 10 mg

Corityne

0
Corityne - SĐK VD-29428-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Corityne Viên nén - Loratadin 10 mg
Thuốc Lohatidin - SĐK VD-22417-15

Lohatidin

0
Lohatidin - SĐK VD-22417-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lohatidin Viên nén - Loratadin 10 mg