Danh sách

Tovalgan Ef 80

0
Tovalgan Ef 80 - SĐK VD-29199-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tovalgan Ef 80 Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5 g chứa Paracetamol 80 mg

Tydol 80

0
Tydol 80 - SĐK VD-29069-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 80 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Acetaminophen 80mg

SaViPamol 250

0
SaViPamol 250 - SĐK VD-29128-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SaViPamol 250 Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 250mg

Repamax Kid

0
Repamax Kid - SĐK VD-29432-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Repamax Kid Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,5 g chứa Paracetamol 150 mg

Paracold 250 Flu

0
Paracold 250 Flu - SĐK VD-29969-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracold 250 Flu Thuốc bột sủi bọt uống - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Pedibufen

0
Pedibufen - SĐK VD-28744-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pedibufen Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5 g chứa Ibuprofen 100 mg

Pivicol 150

0
Pivicol 150 - SĐK VD-29920-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pivicol 150 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg

QBI-Phadol 250mg

0
QBI-Phadol 250mg - SĐK VD-29829-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. QBI-Phadol 250mg Thuốc bột - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 250mg

Calvit 0,6g

0
Calvit 0,6g - SĐK VD-30129-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Calvit 0,6g Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,75g chứa Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650 mg) 600 mg
Thuốc Hapacol 325 Flu - SĐK VD-27565-17

Hapacol 325 Flu

0
Hapacol 325 Flu - SĐK VD-27565-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol 325 Flu Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2mg