Danh sách

Thuốc tiêm Kolbino 50mg

0
Thuốc tiêm Kolbino 50mg - SĐK VN1-607-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thuốc tiêm Kolbino 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Sindoxplatin 100mg

0
Sindoxplatin 100mg - SĐK VN1-711-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sindoxplatin 100mg bột đông khô pha dung dịch tiêm - Oxaliplatin

Sindoxplatin 50mg

0
Sindoxplatin 50mg - SĐK VN1-712-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sindoxplatin 50mg bột đông khô pha dung dịch tiêm - Oxaliplatin

Sunoxiplat 50

0
Sunoxiplat 50 - SĐK VN2-24-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sunoxiplat 50 Bột đông khô để pha tiêm - Oxaliplatin

Oxtapin

0
Oxtapin - SĐK VN1-599-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxtapin Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin

Oxallon 50

0
Oxallon 50 - SĐK VN1-247-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxallon 50 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxitan 100mg/ 20ml

0
Oxitan 100mg/ 20ml - SĐK VN1-289-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 100mg/ 20ml Dung dịch tiêm - Oxaliplatin

Oxitan 50mg/ 10ml

0
Oxitan 50mg/ 10ml - SĐK VN1-290-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 50mg/ 10ml Dung dịch tiêm - Oxaliplatin

Oxtapin

0
Oxtapin - SĐK VN1-598-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxtapin Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN1-246-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Oxaliplatin