Danh sách

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-272-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Pataxel

0
Pataxel - SĐK VN1-663-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Pataxel dung dịch đậm đặc pha tiêm - Paclitaxel

Panataxel 100

0
Panataxel 100 - SĐK VN-1897-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Panataxel 100 Dung dịch tiêm-6mg/ml - Paclitaxel

Paclirich

0
Paclirich - SĐK VN1-716-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclirich Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Paclitaxel

Paclirich

0
Paclirich - SĐK VN1-717-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclirich Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Paclitaxel

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-253-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-254-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-1730-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-6mg/ml - Paclitaxel

Padexol

0
Padexol - SĐK VN-10344-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Padexol Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Mitotax

0
Mitotax - SĐK VN-2311-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mitotax Thuốc tiêm-6mg/ml - Paclitaxel