Danh sách

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-126-09 - Thuốc khác. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-127-09 - Thuốc khác. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Zenotax 100

0
Zenotax 100 - SĐK VN-1734-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenotax 100 Dung dịch tiêm-100mg/16,7ml - Paclitaxel

Zenotax 250

0
Zenotax 250 - SĐK VN-1735-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenotax 250 Dung dịch tiêm-250mg/41,7ml - Paclitaxel

Zenotax 30

0
Zenotax 30 - SĐK VN-1736-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenotax 30 Dung dịch tiêm-30mg/5ml - Paclitaxel

Taxol

0
Taxol - SĐK VN-8572-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxol Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Taxol

0
Taxol - SĐK VN-8573-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxol Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Panataxel 30mg

0
Panataxel 30mg - SĐK VN-1898-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Panataxel 30mg Dung dịch tiêm-6mg/ml - Paclitaxel

Paxus

0
Paxus - SĐK VN-8649-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paclitaxel Injection USP

0
Paclitaxel Injection USP - SĐK VN1-245-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Injection USP Dung dịch tiêm - Paclitaxel