Danh sách

Intas Cytax 100

0
Intas Cytax 100 - SĐK VN-9333-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intas Cytax 100 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Intas Cytax 30

0
Intas Cytax 30 - SĐK VN-9093-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intas Cytax 30 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Huonshutaxel

0
Huonshutaxel - SĐK VN-0753-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Huonshutaxel Thuốc tiêm-6mg/ml - Paclitaxel

Genepaxel cremless

0
Genepaxel cremless - SĐK VN-1318-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Genepaxel cremless Dung dịch tiêm-6mg/ml - Paclitaxel

Arlitaxel

0
Arlitaxel - SĐK VN1-277-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Arlitaxel Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Anzatax

0
Anzatax - SĐK VN-5450-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Anzatax

0
Anzatax - SĐK VN-5451-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Anzatax Paclitaxel 150mg/25ml

0
Anzatax Paclitaxel 150mg/25ml - SĐK VN-0983-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax Paclitaxel 150mg/25ml Dung dịch tiêm đậm đặc-150mg/25ml - Paclitaxel

Anzatax Paclitaxel 30mg/5ml

0
Anzatax Paclitaxel 30mg/5ml - SĐK VN-0984-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax Paclitaxel 30mg/5ml Thuốc tiêm-30mg/5ml - Paclitaxel

Plaxel 30

0
Plaxel 30 - SĐK VN-4319-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Plaxel 30 Dung dịch tiêm-30mg/5ml - Paclitaxel