Danh sách

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-113-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-112-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Paclitaxelum Actavis

0
Paclitaxelum Actavis - SĐK VN1-114-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Plaxel 100

0
Plaxel 100 - SĐK VN-5379-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Plaxel 100 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Praxel

0
Praxel - SĐK VN1-073-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Praxel Dung dịch cô đặc dùng cho tiêm truyền - Paclitaxel

Praxel

0
Praxel - SĐK VN1-072-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Praxel Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxel Ebewe

0
Paclitaxel Ebewe - SĐK VN-0332-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Ebewe Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền-6mg - Paclitaxel

Paclitaxel for Injection Solution

0
Paclitaxel for Injection Solution - SĐK VN1-083-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel for Injection Solution Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Mitotax 100

0
Mitotax 100 - SĐK VN-5518-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mitotax 100 Thuốc tiêm - Paclitaxel

Arlitaxel

0
Arlitaxel - SĐK VN1-092-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Arlitaxel Dung dịch tiêm - Paclitaxel