Danh sách

Intas Cytax 100

0
Intas Cytax 100 - SĐK VN-11108-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intas Cytax 100 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paxus

0
Paxus - SĐK VN-11279-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus Dung dịch pha tiêm - Paclitaxel

Paxus

0
Paxus - SĐK VN-11278-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus Dung dịch pha tiêm - Paclitaxel

Paxus PM

0
Paxus PM - SĐK VN-11277-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus PM Bột đông khô pha tiêm - Paclitaxel

Paxus PM

0
Paxus PM - SĐK VN-11276-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus PM Bột đông khô pha tiêm - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14063-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14064-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14065-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Intaxel 30mg/5ml

0
Intaxel 30mg/5ml - SĐK VN-14171-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intaxel 30mg/5ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Paclitaxel

Paclitaxel “Ebewe”

0
Paclitaxel "Ebewe" - SĐK VN-12433-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel