Danh sách

Paclitaxel Stragen 6mg/ml

0
Paclitaxel Stragen 6mg/ml - SĐK VN-14987-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Stragen 6mg/ml Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Anzatax 100mg/16,7ml

0
Anzatax 100mg/16,7ml - SĐK VN-12308-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax 100mg/16,7ml Dung dịch tiêm đậm đặc - Paclitaxel

Anzatax 150mg/25ml

0
Anzatax 150mg/25ml - SĐK VN-12309-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Anzatax 150mg/25ml Dung dịch tiêm đậm đặc - Paclitaxel

Inoxel Inj. 100mg/16,7ml

0
Inoxel Inj. 100mg/16,7ml - SĐK VN-15787-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Inoxel Inj. 100mg/16,7ml Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Inoxel Inj. 30mg/5ml

0
Inoxel Inj. 30mg/5ml - SĐK VN-15788-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Inoxel Inj. 30mg/5ml Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Mitotax

0
Mitotax - SĐK VN-14664-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mitotax Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Mitotax 250

0
Mitotax 250 - SĐK VN-15424-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mitotax 250 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Genepaxel Crem Less

0
Genepaxel Crem Less - SĐK VN-15004-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Genepaxel Crem Less Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Panataxel 30mg

0
Panataxel 30mg - SĐK VN-14726-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Panataxel 30mg Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Paclitaxel

Panataxel 100mg

0
Panataxel 100mg - SĐK VN-14725-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Panataxel 100mg Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Paclitaxel