Trang chủ 2020
Danh sách
Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI
Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI - SĐK VNB-2989-05 - Khoáng chất và Vitamin. Doropycin 1,5 MIU 1.500.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Doropycin 3 MIU 3.000.000UI
Doropycin 3 MIU 3.000.000UI - SĐK VNB-2990-05 - Khoáng chất và Vitamin. Doropycin 3 MIU 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin
Dopharmycin 1 500 000UI
Dopharmycin 1 500 000UI - SĐK VNA-3616-00 - Khoáng chất và Vitamin. Dopharmycin 1 500 000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Dopharmycin 3 000 000UI
Dopharmycin 3 000 000UI - SĐK VNA-3617-00 - Khoáng chất và Vitamin. Dopharmycin 3 000 000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Vipanmycin 1.500.000UI
Vipanmycin 1.500.000UI - SĐK VNB-1075-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vipanmycin 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Vipanmycin 3.000.000UI
Vipanmycin 3.000.000UI - SĐK VNB-1076-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vipanmycin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin
Spiramycin 750.000UI
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNA-4486-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 750.000UI
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNA-1889-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin
Spiramycin 750000IU
Spiramycin 750000IU - SĐK VD-2313-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750000IU Hoàn cứng - Spiramycin
Spiramycin DNPharm 1,5 MUI
Spiramycin DNPharm 1,5 MUI - SĐK VNB-4280-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin DNPharm 1,5 MUI Viên nén bao phim - Spiramycin