Danh sách

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNA-3404-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.000.000UI

0
Spiramycin 3.000.000UI - SĐK VNA-3975-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3.0MIU

0
Spiramycin 3.0MIU - SĐK VD-0958-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.0MIU Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3000000UI

0
Spiramycin 3000000UI - SĐK VNB-3082-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3000000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3MUI

0
Spiramycin 3MUI - SĐK VNA-4211-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MUI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3MUI

0
Spiramycin 3MUI - SĐK VNA-2173-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MUI Viên nén bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3MUI

0
Spiramycin 3MUI - SĐK VNA-1880-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MUI Viên nén dài bao phim - Spiramycin

Spiramycin 3MUI

0
Spiramycin 3MUI - SĐK VD-1231-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MUI Viên nén bao phim - Spiramycin
Thuốc Spiramycin 750.000UI - SĐK VNB-2079-04

Spiramycin 750.000UI

0
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNB-2079-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin

Spiramycin 750.000UI

0
Spiramycin 750.000UI - SĐK VNB-0474-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750.000UI Thuốc bột - Spiramycin