Trang chủ 2020
Danh sách
Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy
Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy - SĐK VN-13843-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy dung dịch thuốc tiêm - Bupivacain hydrochloride
Buvac Heavy
Buvac Heavy - SĐK VN-13100-11 - Thuốc gây tê - mê. Buvac Heavy Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochlorid
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12139-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13889-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13890-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml - SĐK VN-13891-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml - SĐK VN-13892-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Dung dịch tiêm Midanium
Dung dịch tiêm Midanium - SĐK VN-13844-11 - Thuốc gây tê - mê. Dung dịch tiêm Midanium dung dịch tiêm - Midazolam
Lidocain
Lidocain - SĐK VN-13700-11 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride
BFS-Noradrenaline 1mg
BFS-Noradrenaline 1mg - SĐK VD-21778-14 - Thuốc gây tê - mê. BFS-Noradrenaline 1mg Dung dịch tiêm - Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml