Danh sách

OliClinomel N7-1000 E

0
OliClinomel N7-1000 E - SĐK VN-18816-15 - Thuốc khác. OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch - Nhũ dịch lipid 20%; Dung dịch amino acid 10%; Dung dịch glucose 40%

Aerrane

0
Aerrane - SĐK VN-19793-16 - Thuốc khác. Aerrane Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - Isoflurane 100%

Prismasol B0

0
Prismasol B0 - SĐK VN-21678-19 - Thuốc khác. Prismasol B0 Dịch lọc máu và thẩm tách máu - Khoang A Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l

Olimel N7E

0
Olimel N7E - SĐK VN2-646-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 1000 ml nhũ dịch chứa Alanine 6,41g; Arginine 4,34g; Aspartic acid 1,28g; Glutamic acid 2,21g; Glycine 3,07g; Histidine 2,64g; Isoleucine 2,21g; Leucine 3,07g; Lysine (dưới dạng Lysine acetate) 3,48g; Methionine 2,21g; Phenylalanine 3,07g; Proline 2,64g;

Olimel N9E

0
Olimel N9E - SĐK VN2-523-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 1000 ml nhũ dịch chứa Alanine 8,24g; Arginine 5,58g; Aspartic acid 1,65g; Glutamic acid 2,84g; Glycine 3,95g; Histidine 3,4g; Isoleucine 2,84g; Leucine 3,95g; Lysine (dưới dạng Lysine acetate) 4,48g; Methionine 2,84g; Phenylalanine 3,95g; Proline 3,4g; S

Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection

0
Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection - SĐK VN-6446-08 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection Dung dịch tiêm truyền - Dobutamin Hydrochloride; Dextrose

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-9269-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-8897-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Thuốc bột pha tiêm - Ifosfamide

Holoxan

0
Holoxan - SĐK VN-9945-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Holoxan Bột pha tiêm - Ifosfamide

Enadoxan

0
Enadoxan - SĐK VN-2108-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Enadoxan Viên nén bao đường-50mg - Cyclophosphamide