Danh sách

Thuốc Sikemeron - SĐK VD-23695-15

Sikemeron

0
Sikemeron - SĐK VD-23695-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sikemeron Kem bôi da - Mỗi 10g chứa Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg

Tetracyclin 3%

0
Tetracyclin 3% - SĐK VD-33612-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tetracyclin 3% Thuốc mỡ bôi ngoài da - Mỗi tuýp 5g chứa Tetracyclin hydroclorid 0,15g

Clopidogrel 75mg

0
Clopidogrel 75mg - SĐK VD-24310-16 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Aspirin 81 mg

0
Aspirin 81 mg - SĐK VD-24306-16 - Thuốc tim mạch. Aspirin 81 mg Viên nén bao phim - Acid acetylsalicylic 81mg

Vikasfaren 20

0
Vikasfaren 20 - SĐK VD-27117-17 - Thuốc tim mạch. Vikasfaren 20 Viên nén bao phim - Trimetazidin hydrochlorid 20mg

Amlodipin 5mg

0
Amlodipin 5mg - SĐK VD-29876-18 - Thuốc tim mạch. Amlodipin 5mg Viên nang cứng - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

UracilSBK 500

0
UracilSBK 500 - SĐK VD-27115-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. UracilSBK 500 Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml chứa Fluorouracil 500mg

Vifamox 250

0
Vifamox 250 - SĐK VD-30564-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vifamox 250 Viên nang cứng (xanh-cam) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Tetracyclin 500mg

0
Tetracyclin 500mg - SĐK VD-30563-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 500mg Viên nang cứng (vàng-xám) - Tetracyclin hydroclorid 500mg

Ofloxacin 200 mg

0
Ofloxacin 200 mg - SĐK VD-30560-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg