Danh sách

Cerabes

0
Cerabes - SĐK VD-30558-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cerabes Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Zaniat 250

0
Zaniat 250 - SĐK VD-23056-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zaniat 250 Viên nén bao phim - Cefuroxiin (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Zaniat 500

0
Zaniat 500 - SĐK VD-23057-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zaniat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Tetracyclin 500mg

0
Tetracyclin 500mg - SĐK VD-22538-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 500mg Viên nang cứng - Tetracyclin HCl500mg

Spiramycin 1.500.000I.U

0
Spiramycin 1.500.000I.U - SĐK VD-23696-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.500.000I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000I.U

Spiramycin 3.000.000I.U

0
Spiramycin 3.000.000I.U - SĐK VD-23697-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3.000.000I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000I.U

Lincodazin

0
Lincodazin - SĐK VD-23051-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincodazin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Griseofulvin 500mg

0
Griseofulvin 500mg - SĐK VD-23691-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Griseofulvin 500mg Viên nén - Griseofulvin 500mg

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK VD-22534-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 500mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Cefnirvid 300

0
Cefnirvid 300 - SĐK VD-23688-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefnirvid 300 Viên nén bao phim - Cefdinir 300mg