Trang chủ 2020
Danh sách
Cefotaxime 1g
Cefotaxime 1g - SĐK VN-18186-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Metronidazole solution Injection
Metronidazole solution Injection - SĐK VN-19813-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole solution Injection Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole 500mg/100ml
Tarvicipro
Tarvicipro - SĐK VN-22137-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarvicipro Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml
Ampicillin Sodium and sulbactam sodium for injection
Ampicillin Sodium and sulbactam sodium for injection - SĐK VN-22257-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin Sodium and sulbactam sodium for injection Bột pha tiêm - Ampicillin (dưới dạng ampicillin sodium) lg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 0,5g
Tarvicetam
Tarvicetam - SĐK VN-7844-09 - Thuốc hướng tâm thần. Tarvicetam Dung dịch tiêm truyền - Piracetam
Taviluci 250
Taviluci 250 - SĐK VN-10976-10 - Thuốc hướng tâm thần. Taviluci 250 Bột pha tiêm - Meclofenoxate HCl
Piracetam injection 5ml
Piracetam injection 5ml - SĐK VN-15752-12 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam injection 5ml dung dịch tiêm - Piracetam
Glumolin
Glumolin - SĐK VN-13683-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Glumolin Thuốc bột pha tiêm - Glutathione
Sifasolone
Sifasolone - SĐK VN-10179-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Sifasolone Bột đông khô pha tiêm - Methyl Prednisolone sodium succinat