Danh sách

A.T Glutathion 300 inj

0
A.T Glutathion 300 inj - SĐK VD-24729-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. A.T Glutathion 300 inj Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 300mg

A.T Glutathione 900 inj.

0
A.T Glutathione 900 inj. - SĐK VD-25630-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. A.T Glutathione 900 inj. Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 900mg

Atifolin 100 inj

0
Atifolin 100 inj - SĐK VD-25641-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atifolin 100 inj Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Atifolin inj

0
Atifolin inj - SĐK VD-24135-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atifolin inj Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml

Deferiprone A.T

0
Deferiprone A.T - SĐK VD-25654-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Deferiprone A.T Viên nén bao phim - Deferipron 500mg

A.T Glutathione 600 inj

0
A.T Glutathione 600 inj - SĐK VD-27791-17 - Thuốc cấp cứu và giải độc. A.T Glutathione 600 inj Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 600 mg

Derikad

0
Derikad - SĐK VD-33405-19 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Derikad Thuốc tiêm đông khô - Deferoxamine mesylate 500 mg

A.T Loratadin

0
A.T Loratadin - SĐK VD-24132-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. A.T Loratadin Viên nén - Loratadin 10mg

Atipolar

0
Atipolar - SĐK VD-24738-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Atipolar Dung dịch uống - Dexclorpheniramin maleat 2mg/5ml

Aticizal

0
Aticizal - SĐK VD-27797-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Aticizal Dung dịch uống - Mỗi 5 ml dung dịch chứa Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg