Danh sách

Ciprofloxacin 500

0
Ciprofloxacin 500 - SĐK VD-19323-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin 0,3%

0
Ciprofloxacin 0,3% - SĐK VD-19322-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 0,3% Thuốc nhỏ mắt - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Bicefdox 500

0
Bicefdox 500 - SĐK VD-19320-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bicefdox 500 Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Bidiclor 250

0
Bidiclor 250 - SĐK VD-19321-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidiclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor 250mg

Augbidil

0
Augbidil - SĐK VD-19318-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augbidil Thuốc tiêm bột - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg
Thuốc Tazopelin 4

Tazopelin 4,5g

0
Tazopelin 4,5g - SĐK VD-20673-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazopelin 4,5g Thuốc bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Thuốc Bidiclor 500 - SĐK VD-22118-15

Bidiclor 500

0
Bidiclor 500 - SĐK VD-22118-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidiclor 500 Viên nang cứng - Cefaclor 500mg
Thuốc Clyodas 300 - SĐK VD-21632-14

Clyodas 300

0
Clyodas 300 - SĐK VD-21632-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clyodas 300 Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg
Thuốc Sunewtam 2g - SĐK VD-21826-14

Sunewtam 2g

0
Sunewtam 2g - SĐK VD-21826-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sunewtam 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
Thuốc Bigentil 100 - SĐK VD-21235-14

Bigentil 100

0
Bigentil 100 - SĐK VD-21235-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bigentil 100 Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg