Danh sách

Bifumax 1,5g

0
Bifumax 1,5g - SĐK VD-21232-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifumax 1,5g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Bidinam - SĐK VD-20668-14

Bidinam

0
Bidinam - SĐK VD-20668-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidinam Bột đông khô pha tiêm - Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg
Thuốc Colirex 1MIU - SĐK VD-21825-14

Colirex 1MIU

0
Colirex 1MIU - SĐK VD-21825-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colirex 1MIU Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung - Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU

Bidilucil

0
Bidilucil - SĐK VD-19768-13 - Thuốc hướng tâm thần. Bidilucil Thuốc tiêm đông khô - Meclofenoxat hydroclorid lg
Thuốc Bidilucil 500 - SĐK VD-20667-14

Bidilucil 500

0
Bidilucil 500 - SĐK VD-20667-14 - Thuốc hướng tâm thần. Bidilucil 500 Bột đông khô pha tiêm - Meclofenoxat HCl 500mg
Thuốc Bidilucil 250 - SĐK VD-20666-14

Bidilucil 250

0
Bidilucil 250 - SĐK VD-20666-14 - Thuốc hướng tâm thần. Bidilucil 250 Bột đông khô pha tiêm - Meclofenoxat HCl 250mg

CaIcilinat F50

0
CaIcilinat F50 - SĐK VD-21242-14 - Thuốc cấp cứu và giải độc. CaIcilinat F50 Bột đông khô pha tiêm - Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg
Thuốc Calcilinat F50 - SĐK VD-21242-14

Calcilinat F50

0
Calcilinat F50 - SĐK VD-21242-14 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calcilinat F50 Bột đông khô pha tiêm - Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg

Biragan night

0
Biragan night - SĐK VD-20670-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Biragan night Viên nén - Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg
Thuốc Bilodin - SĐK VD-20669-14

Bilodin

0
Bilodin - SĐK VD-20669-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Bilodin Viên nén - Loratadin 10mg