Danh sách

BFS-Furosemide 40mg/4ml

0
BFS-Furosemide 40mg/4ml - SĐK VD-25669-16 - Thuốc lợi tiểu. BFS-Furosemide 40mg/4ml Dung dịch tiêm - Furosemid 40mg/4ml

Novotretin

0
Novotretin - SĐK VD-31078-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Novotretin Viên nang mềm - Isotretinoin 10 mg

Cystincap

0
Cystincap - SĐK VD-26772-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cystincap Viên nang mềm - L-Cystine 500mg

Trinolon

0
Trinolon - SĐK VD-33431-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trinolon Gel dùng ngoài - Mỗi 1g gel chứa Triamcinolon acetonid 1mg

Fungafin

0
Fungafin - SĐK VD-33425-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fungafin Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 1g thuốc chứa Terbinafin hydroclorid 10mg

Dobutamin-BFS

0
Dobutamin-BFS - SĐK VD-26125-17 - Thuốc tim mạch. Dobutamin-BFS Dung dịch tiêm - Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml

BFS-Amiron

0
BFS-Amiron - SĐK VD-28871-18 - Thuốc tim mạch. BFS-Amiron Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 3 ml chứa Amiodaron hydroclorid 150 mg

BFS-Nicardipin

0
BFS-Nicardipin - SĐK VD-28873-18 - Thuốc tim mạch. BFS-Nicardipin Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml chứa Nicardipin hydroclorid 10 mg

Kama-BFS

0
Kama-BFS - SĐK VD-28876-18 - Thuốc tim mạch. Kama-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi 10 ml dung dịch chứa Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg

Digoxin-BFS

0
Digoxin-BFS - SĐK VD-31618-19 - Thuốc tim mạch. Digoxin-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi 1 ml chứa Digoxin 0,25mg