Danh sách

Carbamol-BFS

0
Carbamol-BFS - SĐK VD-31615-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Carbamol-BFS Dung dịch tiêm - Methocarbamol1000mg/10ml

Nausazy

0
Nausazy - SĐK VD-31077-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Nausazy Dung dịch uống - Mỗi ống 5ml chứa Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg

Hantacid

0
Hantacid - SĐK VD-31072-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Hantacid Thuốc nước uống - Mỗi ống 10 ml chứa Gel nhôm hydroxyd khô 220 mg; Magnesi hydroxyd 195 mg; Simethicon 25 mg

Golistin-Enema

0
Golistin-Enema - SĐK VD-25147-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Golistin-Enema Dung dịch thụt trực tràng - Mỗi 133ml chứa Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g

Golistin-enema for children

0
Golistin-enema for children - SĐK VD-24751-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Golistin-enema for children Dung dịch thụt trực tràng - Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 10,63g/66ml; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 3,92g/66ml

BFS-Grani

0
BFS-Grani - SĐK VD-26122-17 - Thuốc đường tiêu hóa. BFS-Grani Dung dịch tiêm - Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1 mg/ml

BFS-Hyoscin 40mg/2ml

0
BFS-Hyoscin 40mg/2ml - SĐK VD-26769-17 - Thuốc đường tiêu hóa. BFS-Hyoscin 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi 2ml chứa Hyoscin butylbromid 40mg

BFS-famotidin

0
BFS-famotidin - SĐK VD-29702-18 - Thuốc đường tiêu hóa. BFS-famotidin Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2 ml chứa Famotidin 20 mg

Docuson

0
Docuson - SĐK VD-31619-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Docuson Dung dịch uống - Docusat natri 12,5mg/5ml
Thuốc Companity - SĐK VD-25146-16

Companity

0
Companity - SĐK VD-25146-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Companity Dung dịch uống - Lactulose 670mg/ml