Trang chủ 2020
Danh sách
Forasm 10
Forasm 10 - SĐK VD-25802-16 - Thuốc khác. Forasm 10 Dung dịch tiêm - Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml
BFS-Cafein
BFS-Cafein - SĐK VD-24589-16 - Thuốc khác. BFS-Cafein Dung dịch tiêm - Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml
Pharbacol Extra
Pharbacol Extra - SĐK VD-26288-17 - Thuốc khác. Pharbacol Extra Viên nén - Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Pharbacox
Pharbacox - SĐK VD-33599-19 - Thuốc khác. Pharbacox Viên nén bao phim - Zidovudin 300mg
Pharzosin 2
Pharzosin 2 - SĐK VD-33606-19 - Thuốc khác. Pharzosin 2 Viên nén - Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg
Smaxlatin – 20
Smaxlatin - 20 - SĐK VD-33608-19 - Thuốc khác. Smaxlatin - 20 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 20ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; Glycine 400mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg
Nước cất tiêm 2ml
Nước cất tiêm 2ml - SĐK VD-33597-19 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 2ml Dung dịch pha tiêm - Mỗi ống chứa Nước cất pha tiêm 2ml
Fantilin
Fantilin - SĐK VD-30528-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fantilin Thuốc xịt mũi - Mỗi 15 ml chứa Xylometazolin hydroclorid 15 mg
Fantilin
Fantilin - SĐK VD-30529-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fantilin Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi lọ 8ml chứa Xylometazolin hydroclorid 4 mg
Fantilin
Fantilin - SĐK VD-23673-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fantilin Dung dịch xịt mũi - Xylometazolin hydroclorid 0,1%