Danh sách

Natri camphosulfonat 10%

0
Natri camphosulfonat 10% - SĐK VD-24381-16 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 10% Dung dịch thuốc tiêm - Natri camphosulfonat 200mg/2ml

Acid tranexamic 250mg/5ml

0
Acid tranexamic 250mg/5ml - SĐK VD-31286-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Acid tranexamic 250mg/5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid tranexamic 250mg

Mezanamin

0
Mezanamin - SĐK VD-25860-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. Mezanamin Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid tranexamic 500mg

Gentamicin 80mg

0
Gentamicin 80mg - SĐK VD-25858-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm - Mỗi 2ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

Aciclovir 400 mg

0
Aciclovir 400 mg - SĐK VD-24375-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aciclovir 400 mg Viên nang mềm - Aciclovir 400mg

Ciprofloxacin 0,3%

0
Ciprofloxacin 0,3% - SĐK VD-27230-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin 0,3% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Tirodi

0
Tirodi - SĐK VD-29298-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tirodi Dung dịch thuốc nhỏmắt, nhỏ tai - Mỗi 5ml chứa Ofloxacin 15mg

Doribax

0
Doribax - SĐK VN-15480-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doribax bột pha dung dịch tiêm truyền - Doripenem monohydrate

Tobramycin-TV

0
Tobramycin-TV - SĐK VD-32560-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramycin-TV Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml

Impory G

0
Impory G - SĐK VD-30645-18 - Thuốc hướng tâm thần. Impory G Dung dịch uống - Mỗi 6ml chứa Piracetam 1200mg