Trang chủ 2020
Danh sách
Mộc hoa trắng
Mộc hoa trắng - SĐK VD-19084-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Mộc hoa trắng Viên nén bao đường - Mộc hoa trắng (tương đương 100mg cao đặc 1/10) 1000mg
Keytadine
Keytadine - SĐK VD-20917-14 - Thuốc sát khuẩn. Keytadine Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 1g/20ml
Xanh methylen 1%
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg
Cồn 70°
Cồn 70° - SĐK VD-32098-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 50ml chứa Ethanol 96% 36,4ml
Cồn BSL
Cồn BSL - SĐK VD-32100-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn BSL Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
Ketoconazol
Ketoconazol - SĐK VD-25345-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol Kem bôi da - Mỗi tuýp 5g chứa Ketoconazol 100mg
Dung dịch ASA
Dung dịch ASA - SĐK VD-32103-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch ASA Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa Aspirin 2,0g; Natri salicylat 1,76g
Dung dịch D.E.P
Dung dịch D.E.P - SĐK VD-33692-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Diethyl phtalat 5,1g
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g