Trang chủ 2020
Danh sách
Tydol 80
Tydol 80 - SĐK VD-29069-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 80 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Acetaminophen 80mg
Soxicam 7.5
Soxicam 7.5 - SĐK VD-29066-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Soxicam 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5mg
Tifenic 200
Tifenic 200 - SĐK VD-29068-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tifenic 200 Viên nang cứng - Etodolac 200mg
Ostebon plus
Ostebon plus - SĐK VD-29063-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ostebon plus Viên nén bao phim - Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU
Mebufen 500
Mebufen 500 - SĐK VD-29059-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mebufen 500 Viên nén bao phim - Nabumeton 500mg
Ametifen codein forte
Ametifen codein forte - SĐK VD-29056-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ametifen codein forte Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg
Tydol 250
Tydol 250 - SĐK VD-29818-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 250 Thuốc bột pha dung dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Acetaminophen (Dưới dạng micorencapsulated Acetaminophen) 250mg
Tydol 650
Tydol 650 - SĐK VD-25248-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 650 Viên nén bao phim - Paracetamol 650mg
Tydol 150
Tydol 150 - SĐK VD-27980-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 150 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Acetaminophen 150mg
Tydol Plus
Tydol Plus - SĐK VD-25249-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol Plus Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Cafein 65mg