Danh sách

Thuốc Melic 7.5 - SĐK VD-25751-16

Melic 7.5

0
Melic 7.5 - SĐK VD-25751-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Melic 7.5 Viên nén bao phim - Meloxicam 7,5mg

Centocalcium Plus Mg

0
Centocalcium Plus Mg - SĐK VD-24823-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Centocalcium Plus Mg Viên nén bao phim - Vitamin D3 (Cholecalciferol) 125IU; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; Mangan (Mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; Calci (Calci citrat) 250mg

New Ameflu Night Time

0
New Ameflu Night Time - SĐK VD-32530-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. New Ameflu Night Time Si rô - Mỗi 5ml chứa Phenylephrine HCl 2,5mg; Acetaminophen 160mg; Chlorpheniramine maleate 1mg
Thuốc Tydol PM - SĐK VD-31815-19

Tydol PM

0
Tydol PM - SĐK VD-31815-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol PM Viên nén bao phim - Acetaminophen 500mg;
Thuốc Tydol women - SĐK VD-21883-14

Tydol women

0
Tydol women - SĐK VD-21883-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol women Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin maleat 15mg
Thuốc Tydol 325 - SĐK VD-22976-15

Tydol 325

0
Tydol 325 - SĐK VD-22976-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol 325 Viên nén bao phim - Acetaminophen 325mg
Thuốc Forcimax 70 - SĐK VD-20784-14

Forcimax 70

0
Forcimax 70 - SĐK VD-20784-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Forcimax 70 Viên nén bao phim - Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg
Thuốc Amedolfen 100 - SĐK VD-29055-18

Amedolfen 100

0
Amedolfen 100 - SĐK VD-29055-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Amedolfen 100 Viên nén bao phim - Flurbiprofen 100mg
Thuốc Ibrafen 200 - SĐK VD-22965-15

Ibrafen 200

0
Ibrafen 200 - SĐK VD-22965-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibrafen 200 Viên nén bao phim - Ibuprofen 200mg